| Mã số tuyến: | 28 | |
| Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Đại Học Mỏ | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 28 | |
| Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Đại Học Mỏ | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 30 | |
| Tên tuyến: | Mai Động - BX Mỹ Đình | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 49 | |
| Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - KĐT Mỹ Đình II | |
| Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
| |