| Mã số tuyến: | 18 | |
| Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 18 | |
| Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 23 | |
| Tên tuyến: | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Công Trứ | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 49 | |
| Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - KĐT Mỹ Đình II | |
| Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
| |