| Mã số tuyến: | 29 | |
| Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 29 | |
| Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 44 | |
| Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
| Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
| |