| Mã số tuyến: | 13 | |
| Tên tuyến: | CV nước Hồ Tây - HV Cảnh Sát | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 13 | |
| Tên tuyến: | CV nước Hồ Tây - HV Cảnh Sát | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 14 | |
| Tên tuyến: | Bờ Hồ - Cổ Nhuế | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 33 | |
| Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - Xuân Đỉnh | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
| |
| Mã số tuyến: | 45 | |
| Tên tuyến: | Times City - BX Nam Thăng Long | |
| Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
| |