| Mã số tuyến: | 11 | |
| Tên tuyến: | CV Thống Nhất - HV Nông Nghiệp Việt Nam | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
| 
 | 
 | |
| Mã số tuyến: | 11 | |
| Tên tuyến: | CV Thống Nhất - HV Nông Nghiệp Việt Nam | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
| 
 | 
 | |
| Mã số tuyến: | 40A | |
| Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Như Quỳnh | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) | |
| 
 | 
 | |
| Mã số tuyến: | 40B | |
| Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Văn Lâm (Hưng Yên) | |
| Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) | |
| 
 | 
 | |