| Mã số tuyến: | 56B | |
| Tên tuyến: | BX Nam Thăng Long - Xuân Giang (Sóc Sơn) | |
| Chiều đi: | ||
| Bãi đỗ xe Nam Thăng Long - Phạm Văn Đồng - Cầu Thăng Long - Đường Bắc Thăng Long Nội Bài - Quốc lộ 2 - đường mới dọc hầm chui QL2 - Tỉnh lộ 131 - KCN Nội Bài - Thị trấn Sóc Sơn - Đường Núi Đôi - Đan Tảo (Tân Minh, Sóc Sơn) - Xuân Giang (Trường THPT Xuân Giang) | ||
| Chiều về: | ||
| Xuân Giang (Trường THPT Xuân Giang) - Đan Tảo (Tân Minh, Sóc Sơn) - Đường Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn - KCN Nội Bài - Tỉnh lộ 131- đường mới dọc hầm chui QL2 - Quốc lộ 2 - Đường Bắc Thăng Long Nội Bài - Cầu Thăng Long - Phạm Văn Đồng - Bãi đỗ xe Nam Thăng Long | ||
| Đơn vị đảm nhận: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
| 
 | 
 | |
| A | (A) Nam Thăng Long 56 | 
| 1 | 373 Phạm Văn Đồng | 
| 2 | 113 Phạm Văn Đồng | 
| 3 | Qua ngã 3 Hải Bối, Vĩnh Ngọc 300m | 
| 4 | Qua ngã tư khu CN Thăng Long 100m (chiều Hà Nội - Nội Bài) | 
| 5 | Đối diện UBND xã Kim Chung- Km 2+230 Cao tốc BTL-NB | 
| 6 | Qua cầu chu dân sinh số 4 - Đường vào thôn Nhuế, Km 11+200 (chiều Hà Nội đi sân bay Nội Bài) | 
| 7 | Cầu Vân Trì- Km 4+560 Cao tốc BTL-NB | 
| 8 | Trước 70m cầu vượt Ngã tư Nam Hồng Cao tốc BTL-NB | 
| 9 | Công ty cơ khí Nam Hồng- Km 6+120 Cao tốc BTL-NB | 
| 10 | Đối diện KCN Quang Minh (Melinh Palaza) - Km 8+100 Cao tốc BTL-NB | 
| 11 | Nhà máy tấm lợp VitMetal- Km 8+850 Cao tốc BTL-NB | 
| 12 | Soát vé cao tốc Bắc Thăng Long - Km 10+230 Cao tốc BTL-NB | 
| 13 | Ngã tư Cao tốc TL- Phúc Yên - Km 11+700 Cao tốc BTL-NB | 
| 14 | Cột mốc Km H6/8 - Quốc lộ 2 | 
| 15 | Qua đường vào thôn Đồng Giá 50m - Tỉnh lộ 131 (chiều đi Sóc Sơn) | 
| 16 | Thôn Bắc Hạ, Xã Quang Tiến - Km 2+350 Tỉnh lộ 131 | 
| 17 | Khu công nghiệp Nội Bài - Km 4+200 Tỉnh lộ 131 | 
| 18 | Ngã 3 Quảng Hội - Km 5+250 Tỉnh lộ 131 | 
| 19 | Xã Mai Đình - Km 5+900 Tỉnh lộ 131 | 
| 20 | Đối diện trường Trung cấp KTKT đa ngành Sóc Sơn | 
| 21 | Ngã 4 Đồi Rađa- Km 7+600 Tỉnh lộ 131 | 
| 22 | Cách cổng làng Dược Thượng 30m - Km 8+600 Tỉnh lộ 131 | 
| 23 | Đài phát thanh Huyện Sóc Sơn, Đường Núi Đôi | 
| 24 | Đối diện Trung tâm Giáo dục thường xuyên Huyện Sóc Sơn | 
| 25 | Ban QLDA Huyện Sóc Sơn - số 40 đường Núi Đôi tổ 4 Thị trấn Sóc Sơn | 
| 26 | Công ty Nam Sơn - số 122 đường Núi Đôi | 
| 27 | Số 158 Đường Núi Đôi | 
| 28 | Số nhà 190 đường Núi Đôi | 
| 29 | Cửa hàng điện lạnh Đức Nguyên | 
| 30 | Đối diện phòng khám đa khoa Xuân Giang | 
| B | (B)Núi Đôi-Xuân Giang (Sóc Sơn) | 
| A | (B)Núi Đôi-Xuân Giang (Sóc Sơn) | 
| 1 | Phòng khám đa khoa Xuân Giang | 
| 2 | Đối diện cửa hàng điện lạnh Đức Nguyên | 
| 3 | (B) Núi Đôi 56 | 
| 4 | Khu A Cột điện SS1, Đường Núi Đôi | 
| 5 | Số nhà 22, tổ 7 Thị trấn Sóc Sơn | 
| 6 | Số nhà 73 đường Núi Đôi | 
| 7 | Trường cao đẳng thực hành Đa Phúc, Đường Núi Đôi | 
| 8 | Tường rào Trạm thú y Huyện Sóc Sơn, Đường Núi Đôi | 
| 9 | Đối diện TT Quảng cáo Xuân Du - Làng Dược Thượng Tỉnh lộ 131 | 
| 10 | Ngã 4 Đồi Rađa- Km 7+650 Tỉnh lộ 131 | 
| 11 | Trường Trung cấp KTKT đa ngành Sóc Sơn | 
| 12 | Đối diện Chùa Phật Quang - Km 6+00 Tỉnh lộ 131 | 
| 13 | Ngã 3 Quảng Hội - Km 5+350 Tỉnh lộ 131 | 
| 14 | Nhà chờ đối diện Khu công nghiệp Nội Bài - Tỉnh Lộ 131 | 
| 15 | Thôn Bắc Hạ, Xã Quang Tiến - Km 2+200 Tỉnh lộ 131 | 
| 16 | Đường vào thôn Đồng Giá - Tỉnh lộ 131 (chiều đi cầu Thăng Long) | 
| 17 | Đối diện cột mốc Km H6/8 - Quốc lộ 2 | 
| 18 | Qua ngã tư cao tốc TL - Phúc Yên - Km 11+380 Cao tốc BTL-NB | 
| 19 | Soát vé cao tốc Bắc Thăng Long - Km 10+010 Cao tốc BTL-NB | 
| 20 | Đối diện nhà máy tấm lợp VitMetal- Km 8+700 Cao tốc BTL-NB | 
| 21 | KCN Quang Minh - Km 8+150 Cao tốc BTL-NB | 
| 22 | Đối diện Công ty cơ khí Nam Hồng- Km 5+950 Cao tốc BTL-NB | 
| 23 | Qua cầu vượt ngã 4 Nam Hồng 70m Cao tốc BTL-NB | 
| 24 | Đầm Vân Trì- Km 4+400 Cao tốc BTL-NB | 
| 25 | Qua cầu chu dân sinh số 4 - Đường vào thôn Nhuế, Km 11+200 (chiều sân bay Nội Bài đi Hà Nội) | 
| 26 | UBND xã Kim Chung- Km 2+200 Cao tốc BTL-NB | 
| 27 | Trước ngã tư khu CN Thăng Long 100m (chiều Nội Bài - Hà Nội) | 
| 28 | KCN Bắc Thăng Long - Km 0+800 Cao tốc BTL-NB | 
| 29 | 96 Phạm Văn Đồng (Ngã 4 Phạm Văn Đồng - Xuân Đỉnh) | 
| B | (A) Nam Thăng Long 56 |